TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

vật chuyển động

vật chuyển động

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

kiểu trang trí chuyển động

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Anh

vật chuyển động

 body in motion

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

body in motion

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Đức

vật chuyển động

Körper in Bewegung

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Mobile

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Chuyên ngành KT ô tô & xe máy (nnt)

Darunter versteht man die Geschwindigkeit des bewegten Teiles dividiert durch die Schmierfilmdicke.

Được hiểu là tỷ số giữa vận tốc của vật chuyển động với độ dày của lớp bôi trơn.

Chuyên ngành CN Sinh Học (nnt)

Lebewesen bewegen sich.

Sinh vật chuyển động.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Mobile /[’mo:bila], das; -s, -s/

kiểu trang trí chuyển động; vật chuyển động;

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Körper in Bewegung /m/CƠ/

[EN] body in motion

[VI] vật chuyển động

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 body in motion /vật lý/

vật chuyển động