Việt
kiểu trang trí chuyển động
vật chuyển động
kiểm tra độ cứng bằng thiết bị di động
ứng dụng cho nhửng phôi lớn
khó di chuyển
Anh
Hardness testers
portable
Đức
Mobile
Härteprüfungen
Härteprüfungen,mobile
[VI] kiểm tra độ cứng bằng thiết bị di động (thiết bị xách tay)
[EN] Hardness testers, portable
[VI] ứng dụng cho nhửng phôi lớn, khó di chuyển
Mobile /[’mo:bila], das; -s, -s/
kiểu trang trí chuyển động; vật chuyển động;