Việt
vật dẻo
thể dẻo
Anh
plastomer
Đức
Plastomer
Plastomeres
Plastomer /nt/HOÁ, D_KHÍ/
[EN] plastomer
[VI] vật dẻo, thể dẻo (hóa dầu)
Plastomeres /nt/HOÁ/
[VI] vật dẻo, thể dẻo