Việt
vật liệu bao bì
vật liệu bao gói
Anh
packaging material
Đức
Packstoff
Dank seiner sehr guten Festigkeitswerte wirddas EPP häufig als Mehrwegverpackung inder Industrie eingesetzt.
Nhờ có độ bền rất tốt, xốp EPP thường đượcdùng làm vật liệu bao bì sử dụng nhiều lần trong các ngành công nghiệp.
Aus diesen beschichteten Materialien werden z. B. Polsterstoffe, Bodenbeläge und technische Artikel, wie Planen, Verpackungsmaterial, Förder bänder und Berufskleidung hergestellt (Bild 1).
Từ các vật liệu phủ lớp này có thể tạo ra các sản phẩm như vải bọc nệm, tấm lót sàn nhà và các sản phẩm kỹ thuật như tấm bọc, vật liệu bao bì, băng tải và áo quần bảo hộ lao động (Hình 1).
Packstoff /m/P_LIỆU/
[EN] packaging material
[VI] vật liệu bao gói, vật liệu bao bì