Việt
vật liệu bao bì
vật liệu bao gói
vật liệu đóng gói
Anh
packaging material
Đức
Packstoff
Packmaterial
Verpackungsmittel
Verpackungsmaterial
Pháp
matériaux d'emballage
matériel de conditionnement
packaging material /TECH,ENG-MECHANICAL/
[DE] Packstoff
[EN] packaging material
[FR] matériaux d' emballage, matériel de conditionnement
Verpackungsmaterial /nt/P_LIỆU/
[VI] vật liệu đóng gói
Packstoff /m/P_LIỆU/
[VI] vật liệu bao gói, vật liệu bao bì
Packmaterial, Verpackungsmittel