TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

vật tư sinh hoạt ~ standards tiêu chu ẩ n sống

sống ~ conditions điều kiện sống ~ environment môi trường sống ~ fossils hóa th ạch s ống ~ marine resources tài nguyên sống ở biển ~ matter chất sống ~ representative loài đại diện sống ~ resources tài nguyên sinh vật

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

vật tư sinh hoạt ~ standards tiêu chu ẩ n sống

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

m ứ c sống

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

Anh

vật tư sinh hoạt ~ standards tiêu chu ẩ n sống

living

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

living

sống ~ conditions điều kiện sống ~ environment môi trường sống ~ fossils hóa th ạch s ống (các loài động thực vật thay đổi ít trong thời gian dài tiến hóa) ~ marine resources tài nguyên sống ở biển ~ matter chất sống ~ representative loài đại diện sống ~ resources tài nguyên sinh vật, vật tư sinh hoạt ~ standards tiêu chu ẩ n sống, m ứ c sống