TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

living

sống ~ conditions điều kiện sống ~ environment môi trường sống ~ fossils hóa th ạch s ống ~ marine resources tài nguyên sống ở biển ~ matter chất sống ~ representative loài đại diện sống ~ resources tài nguyên sinh vật

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

vật tư sinh hoạt ~ standards tiêu chu ẩ n sống

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

m ứ c sống

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

Hằng sống.

 
Từ Vựng Cơ Đốc Giáo Anh-Việt

Anh

living

living

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt
Từ điển Polymer Anh-Đức
Từ Vựng Cơ Đốc Giáo Anh-Việt
living :

living :

 
Từ điển pháp luật Anh-Việt

Đức

living

lebend

 
Từ điển Polymer Anh-Đức
Truyện Những giấc mơ của Einstein (Anh-Việt)

It is impossible to sell living quarters elsewhere.

Nhà xây nơi nào khác không bán cho ai được.

A letter from her daughter, living somewhere in England.

Một lá thư của đứa con gái đang sống bên Anh.

Từ Vựng Cơ Đốc Giáo Anh-Việt

Living

Hằng sống.

Từ điển pháp luật Anh-Việt

living :

doanh lợi cùa giáo hội.

Từ điển Polymer Anh-Đức

living

lebend

Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

living

sống ~ conditions điều kiện sống ~ environment môi trường sống ~ fossils hóa th ạch s ống (các loài động thực vật thay đổi ít trong thời gian dài tiến hóa) ~ marine resources tài nguyên sống ở biển ~ matter chất sống ~ representative loài đại diện sống ~ resources tài nguyên sinh vật, vật tư sinh hoạt ~ standards tiêu chu ẩ n sống, m ứ c sống