living
sống ~ conditions điều kiện sống ~ environment môi trường sống ~ fossils hóa th ạch s ống (các loài động thực vật thay đổi ít trong thời gian dài tiến hóa) ~ marine resources tài nguyên sống ở biển ~ matter chất sống ~ representative loài đại diện sống ~ resources tài nguyên sinh vật, vật tư sinh hoạt ~ standards tiêu chu ẩ n sống, m ứ c sống