Việt
vật trữ tin trống
phương tiện trống
Anh
blank medium
empty medium
blank space
hollow
Đức
unbeschrifteter Datenträger
leerer Datenträger
blank medium, blank space
empty medium, hollow
blank medium, empty medium /toán & tin/
unbeschrifteter Datenträger /m/M_TÍNH/
[EN] blank medium, empty medium
[VI] vật trữ tin trống
leerer Datenträger /m/M_TÍNH/
[VI] phương tiện trống, vật trữ tin trống