Việt
vắt được
Đức
melken
zehn Liter Milch melken
vắt được mười lít sữa.
melken /['mclkan] (sw. u. st. V.; melkt/milkt, melkte/molk, hat gemelkt/(häufiger:) gemolken)/
vắt được;
vắt được mười lít sữa. : zehn Liter Milch melken