Việt
dận ga
vặn ga tăng tốc
Đức
aufdrehen
in der zweiten Halbzeit hatte die Mannschaft noch einmal aufgedreht
trong hiệp hai, đội bóng đã đẩy nhanh nhịp độ trận đấu lên. 1
aufdrehen /(sw. V.; hat)/
(ugs ) dận ga; vặn ga tăng tốc (Gas geben, beschleunigen);
trong hiệp hai, đội bóng đã đẩy nhanh nhịp độ trận đấu lên. 1 : in der zweiten Halbzeit hatte die Mannschaft noch einmal aufgedreht