TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

vặn ga tăng tốc

dận ga

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

vặn ga tăng tốc

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Đức

vặn ga tăng tốc

aufdrehen

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

in der zweiten Halbzeit hatte die Mannschaft noch einmal aufgedreht

trong hiệp hai, đội bóng đã đẩy nhanh nhịp độ trận đấu lên. 1

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

aufdrehen /(sw. V.; hat)/

(ugs ) dận ga; vặn ga tăng tốc (Gas geben, beschleunigen);

trong hiệp hai, đội bóng đã đẩy nhanh nhịp độ trận đấu lên. 1 : in der zweiten Halbzeit hatte die Mannschaft noch einmal aufgedreht