TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

vặn lên

vặn lên

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

vận xuống

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

chỉnh sớm hơn

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Đức

vặn lên

hochschrauben

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

schrauben

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

vorsteilen

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Chuyên ngành KT ô tô & xe máy (nnt)

Das Prüfgerät wird anstelle des Verschlussdeckels aufgeschraubt.

Thiết bị đo được vặn lên bộ tản nhiệt thay nắp đậy.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

die Uhr um eine Stunde vorstellen

vặn đồng hồ sớm lên một giờ.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

hochschrauben /(sw. V.; hat)/

vặn lên;

schrauben /(sw. V.; hat)/

vặn lên; vận xuống;

vorsteilen /(sw. V.; hat)/

chỉnh (đồng hồ) sớm hơn; vặn lên;

vặn đồng hồ sớm lên một giờ. : die Uhr um eine Stunde vorstellen