Việt
vặn lên
vận xuống
chỉnh sớm hơn
Đức
hochschrauben
schrauben
vorsteilen
Das Prüfgerät wird anstelle des Verschlussdeckels aufgeschraubt.
Thiết bị đo được vặn lên bộ tản nhiệt thay nắp đậy.
die Uhr um eine Stunde vorstellen
vặn đồng hồ sớm lên một giờ.
hochschrauben /(sw. V.; hat)/
vặn lên;
schrauben /(sw. V.; hat)/
vặn lên; vận xuống;
vorsteilen /(sw. V.; hat)/
chỉnh (đồng hồ) sớm hơn; vặn lên;
vặn đồng hồ sớm lên một giờ. : die Uhr um eine Stunde vorstellen