Việt
đánh đấu vào
vẽ vào
Đức
eintragen
Voraussetzung dafür ist die Einteilung der Messwerte in definierte Klassen und -breiten.
Để biểu thị phânphối giá trị của lượng đo ta vẽ vào biểu đồnhững cột tỷ lệ với tần suất lỗi xảy ra.
eintragen /(st. V.; hat)/
đánh đấu vào; vẽ vào (einzeichnen);