TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

vết cắn

vết cắn

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

vết châm

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

vết đốt

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
vết cắn

chỗ bị cắn

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

vết cắn

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

dấu cắn

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
vết thương do cắn gây ra

vết thương do cắn gây ra

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

vết cắn

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Đức

vết cắn

Biss

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
vết cắn

Einbiss

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
vết thương do cắn gây ra

Bisswunde

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

der Biss verheilt

vết cắn đã lành.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Biss /[bis], der; -es, -e/

vết cắn; vết châm; vết đốt (Bisswunde);

vết cắn đã lành. : der Biss verheilt

Einbiss /der; -es, -e/

chỗ bị cắn; vết cắn; dấu cắn (Bissstelle);

Bisswunde /die/

vết thương do cắn (châm, đốt) gây ra; vết cắn;