TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

vết rạn nứt nhỏ

vết rạn nứt nhỏ

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

đường chỉ

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt
vết rạn nứt nhỏ .

Vết rạn nứt nhỏ .

 
Từ điển ô tô Anh-Việt

Anh

vết rạn nứt nhỏ

 hairline crack

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

hairline crack

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 crazy

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

hair-lines

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt
vết rạn nứt nhỏ .

hairline crack n.

 
Từ điển ô tô Anh-Việt
Chuyên ngành chất dẻo (nnt)

Eine Überhärtung führt zur Werkstoffversprödung und kann zu Haarrissen an der Oberfl äche führen, die eine erhöhte Wasseraufnahme zur Folge hat.

Hóa cứng quá mức sẽ khiến cho vật liệu giòn và tạo ra các vết rạn nứt nhỏ trên bề mặt, hậu quả là làm tăng tính hấp thụ nước.

Từ điển luyện kim - Anh - Việt

hair-lines

vết rạn nứt nhỏ, đường chỉ

Từ điển ô tô Anh-Việt

hairline crack n.

Vết rạn nứt nhỏ (sơn).

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 hairline crack /xây dựng/

vết rạn nứt nhỏ

hairline crack

vết rạn nứt nhỏ

 hairline crack

vết rạn nứt nhỏ

 hairline crack /ô tô/

vết rạn nứt nhỏ

hairline crack, crazy

vết rạn nứt nhỏ