TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

vết sẹo nguội

vết sẹo nguội

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

khớp

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

giáp mí

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

Anh

vết sẹo nguội

cold-shut

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

cold-shut

vết sẹo nguội, khớp, giáp mí (khuyết tật của thỏi thép hay vật đúc)