fracture
sự gãy ; vết vỡ khe nứt, nếp đứt gãy ~ of shearing type khe nứt cắt ~ plane v ết v ỡ bằng ph ẳng coarse-fibrous ~ vết vỡ dạng sợi thô coaxial ~ đứt gãy cùng trục concave ~ vết vỡ lõm conchoidal ~ vết vỡ vỏ sò conjugate ~ khe nứt cộng hợp convex ~ vết vỡ lồi cross ~ khe nứt (cắt) ngang crust ~ khe nứt của vỏ (Trái đất) fibrous ~ vết vỡ dạng sợi fine-grained ~ vết vỡ hạt mịn flerry ~ khe nứt, vết vỡ flinty ~ vết vỡ dạng vỏ sò foliated ~ vết vỡ dạng phiến mỏng, vết vỡ dạng lá granular ~ vết vỡ dạng hạt hackly ~ vết vỡ không bằng phẳng, vết vỡ sần sùi helical ~ khe nứt xoắn lamellar ~ vết vỡ dạng lá mỏng laminated ~ vết vỡ dạng phiến, vết vỡ dạng tấm master ~ khe nứt chính open tesnion ~ khe nứt căng hở persistent ~ khe nứt ổn định plane ~ vết vỡ bằng phẳng platy ~ vết vỡ dạng tấm, khe nứt theo tấm potential ~ khe nứt ẩn release ~ khe nứt giải toả ring ~ khe nứt vòng saccharoidal ~ vết vỡ dạng hạt đường shear ~ khe nứt cắt shell-like ~ vết vỡ giống vỏ sò slaty ~ vết vỡ phân phiến splintary ~ vết vỡ nham nhở strong ~ khe nứt rộng subconchoidal ~ vết vỡ tựa vỏ sò temperature ~ vết vỡ do nhiệt tension ~ khe nứt căng, khe nứt tách transverse ~ khe nứt cắt ngang wavy ~ vết vỡ dạng sóng