Việt
theo hướng đông
về phía đông
về hướng đông
Đức
ostwärts
Hier schwenkt eine Straße ohne erkennbaren Grund nach Osten.
Chỗ này, một con đường ngoặt về hướng đông mà không rõ vì sao.
Die Aare macht eine Biegung nach Osten, ist übersät mit Booten, die Kartoffeln und Zuckerrüben befördern.
Sông Aare uốn khúc về hướng Đông, tấp nập tàu thuyền chở khoai và củ cải đường.
Here, a street veers east for no obvious reason.
The Aare bends to the east, is sprinkled with boats carrying potatoes and sugar beets.
ostwärts blicken
nhìn về hướng đông.
ostwärts /(Adv.)/
theo hướng đông; về phía đông; về hướng đông;
nhìn về hướng đông. : ostwärts blicken