Việt
vệt đầy đủ
rãnh đầy đủ
Anh
full track
Đức
Vollspur
Vollspur /f/ÂM, KT_GHI/
[EN] full track
[VI] rãnh đầy đủ, vệt đầy đủ
full track /hóa học & vật liệu/