Việt
khổ đường ray tiêu chuẩn
rãnh đầy đủ
vệt đầy đủ
khổ đường bình thường.
Anh
full track
standard gage
standard gauge
Đức
Vollspur
Vollspur /die (o. Pl.) (Eisenb.)/
khổ đường ray tiêu chuẩn;
Vollspur /f =, -en (đưòng sắt)/
Vollspur /f/ÂM, KT_GHI/
[EN] full track
[VI] rãnh đầy đủ, vệt đầy đủ
Vollspur /f/Đ_SẮT/
[EN] standard gage (Mỹ), standard gauge (Anh)
[VI] khổ đường ray tiêu chuẩn