TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

standard gauge

khổ đường chuẩn

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

calip mẫu

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

calip chuẩn

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

khổ đường ray tiêu chuẩn

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

calip chuẩn

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

dưỡng tiêu chuẩn

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

khổ đường tiêu chuẩn 1.435mm

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

khổ tiêu chuẩn

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

khổ đường sắt chuẩn

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

dưỡng chuẩn

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Anh

standard gauge

Standard gauge

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt
Lexikon xây dựng Anh-Đức
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

standard gage

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Đức

standard gauge

Normspurbreite

 
Lexikon xây dựng Anh-Đức

Vollspur

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Regelspur

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Normallehre

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Normalmaß

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Normalspur

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Vollspur /f/Đ_SẮT/

[EN] standard gage (Mỹ), standard gauge (Anh)

[VI] khổ đường ray tiêu chuẩn

Regelspur /f/Đ_SẮT/

[EN] standard gage (Mỹ), standard gauge (Anh)

[VI] khổ đường sắt chuẩn

Normallehre /f/CT_MÁY/

[EN] standard gage (Mỹ), standard gauge (Anh)

[VI] calip chuẩn, calip mẫu

Normalmaß /nt/CT_MÁY/

[EN] standard gage (Mỹ), standard gauge (Anh)

[VI] calip chuẩn, calip mẫu

Normalspur /f/XD, Đ_SẮT/

[EN] standard gage (Mỹ), standard gauge (Anh)

[VI] khổ đường chuẩn; calip chuẩn, dưỡng chuẩn

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

standard gauge

khổ đường chuẩn

standard gauge

calip mẫu

standard gauge

calip chuẩn

standard gauge

dưỡng tiêu chuẩn

standard gauge

khổ đường ray tiêu chuẩn

standard gauge

khổ đường tiêu chuẩn 1.435mm

standard gauge

khổ tiêu chuẩn

Lexikon xây dựng Anh-Đức

standard gauge

standard gauge

Normspurbreite

Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

Standard gauge

calip (tiêu) chuẩn