TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

khổ đường chuẩn

khổ đường chuẩn

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

calip chuẩn

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

dưỡng chuẩn

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
khổ đường sắt tiêu chuẩn

khổ đường sắt tiêu chuẩn

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

calip chuẩn

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

dưỡng chuẩn

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

Anh

khổ đường chuẩn

standard gage

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

standard gauge

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
khổ đường sắt tiêu chuẩn

standard beta thickness

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

Đức

khổ đường chuẩn

Normalspur

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Chuyên ngành CN Sinh Học (nnt)

Für allgemeine Anwendungen, wie den Keimnachweis in der Luft, im Wasser und auf Oberflächen enthalten Agarplatten einen Standardnähragar, der als Nährmedium alle Stoffe für eine schnelle Vermehrung von Bakterien und Pilzen enthält (Seite 125).

Đối với các ứng dụng chung, chẳng hạn như chứng minh sự hiện hữu mầm bệnh trong không khí, trong nước và trên bề mặt người ta sử dụng một tấm agar dinh dưỡng chuẩn làm môi trường dinh dưỡng. Chúng chứa tất cả các thành phần để vi khuẩn và nấm có thể phát triển nhanh chóng (trang 125).

Từ điển luyện kim - Anh - Việt

standard beta thickness

khổ đường sắt tiêu chuẩn, calip chuẩn, dưỡng chuẩn

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Normalspur /f/XD, Đ_SẮT/

[EN] standard gage (Mỹ), standard gauge (Anh)

[VI] khổ đường chuẩn; calip chuẩn, dưỡng chuẩn