Việt
khổ đường chuẩn
calip chuẩn
dưỡng chuẩn
khổ đường sắt tiêu chuẩn
Anh
standard gage
standard gauge
standard beta thickness
Đức
Normalspur
Für allgemeine Anwendungen, wie den Keimnachweis in der Luft, im Wasser und auf Oberflächen enthalten Agarplatten einen Standardnähragar, der als Nährmedium alle Stoffe für eine schnelle Vermehrung von Bakterien und Pilzen enthält (Seite 125).
Đối với các ứng dụng chung, chẳng hạn như chứng minh sự hiện hữu mầm bệnh trong không khí, trong nước và trên bề mặt người ta sử dụng một tấm agar dinh dưỡng chuẩn làm môi trường dinh dưỡng. Chúng chứa tất cả các thành phần để vi khuẩn và nấm có thể phát triển nhanh chóng (trang 125).
khổ đường sắt tiêu chuẩn, calip chuẩn, dưỡng chuẩn
Normalspur /f/XD, Đ_SẮT/
[EN] standard gage (Mỹ), standard gauge (Anh)
[VI] khổ đường chuẩn; calip chuẩn, dưỡng chuẩn