TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

khổ đường chuẩn

khổ đường chuẩn

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

calip chuẩn

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

dưỡng chuẩn

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Anh

khổ đường chuẩn

standard gage

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

standard gauge

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

 standard gauge

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Đức

khổ đường chuẩn

Normalspur

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Normalspur /f/XD, Đ_SẮT/

[EN] standard gage (Mỹ), standard gauge (Anh)

[VI] khổ đường chuẩn; calip chuẩn, dưỡng chuẩn

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

standard gage, standard gauge

khổ đường chuẩn

standard gauge

khổ đường chuẩn