TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

 standard gauge

khổ đường tiêu chuẩn 1.435mm

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

calip chuẩn

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

dưỡng tiêu chuẩn

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

khổ đường chuẩn

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

mô hình mẫu

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

calip mẫu

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Anh

 standard gauge

 standard gauge

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

standard gage

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 standard gage

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 basic machine

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 visual model

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 master

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 master gage

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 master gauge

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 reference gage

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 reference gauge

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 standard gauge

khổ đường tiêu chuẩn 1.435mm

 standard gauge

calip chuẩn

 standard gauge /cơ khí & công trình/

dưỡng tiêu chuẩn

Một cái dưỡng dùng để tham chiếu cho các dưỡng khác.

A gauge used as a reference for calibrating other gauges..

standard gage, standard gauge

khổ đường chuẩn

 standard gage, standard gauge /cơ khí & công trình/

calip chuẩn

 basic machine, standard gauge, visual model

mô hình mẫu

 master, master gage, master gauge, reference gage, reference gauge, standard gage, standard gauge

calip mẫu