spot
vết , đốm alum ~ vết phèn barren ~ những đốm không quặng ( của vỉa ) carbon ~ đốm than ( trong kim cương ) cold ~ vùng lạnh , vệt ( nước ) lạnh dead ~ vùng chết dry ~vết khô ( trong vỉa dầu ) flash ~ vết loé sáng ghost ~ vết mờ ( trên giấy ) Laue ~ đốm Laue , vệt Laue mineral ~ bao thể khoáng vật , đốm khoáng vật observation ~ điểm đứng , điểm đo ngắm