Việt
vị trí ỏ dưới thấp
thấp hơn
tính chắt thấp kém.
Đức
Inferiorität
Inferiorität /í =, -en/
1. vị trí ỏ dưới thấp [ỏ dưỏi]; 2. [vị trí, bậc] thấp hơn, tính chắt thấp kém.