site
nơi chốn, vị trí bottom ~ đất đá móng dam ~ nơi chèn đập, móng đập demarcated ~ tv. đoạn (sông có trạm đo) khống chế discharge ~ mặt cắt đo lưu lượng; điểm đo lưu lượng ~ mutation đột biến đ iể m ~ planning qui hoạ ch xây d ựng ~ rehabilitation objective mục tiêu phục hồi tại địa điểm xây dựng