position
vị trí ~ of observation vị trí quan trắ c, ch ỗ quan sát accurate ~ vị trí chính xác adjusted ~s tọa độ đã bình sai angle ~ vị trí góc apparent ~ vị trí biểu kiến approximate ~ vị trí gần đúng astronomical ~ tọa độthiên văn corrected ~ tọa độ đã hiệu chỉnh dark ~ vị trí tối eccentric ~ vị trí lệch tâm extinction ~ vị trí tuyệt đối field ~ tọa độtrên thực địa geodetic ~ tọa độtrắc địa geographic ~ tọa độ địa lý geological ~ tọa độ địa chất graphycal ~ vị trí xác định bằng đồ thị heliographic ~vị trí (ghi) mặt trời horizontal ~ vị trí nằm ngang key ~ vị trí then chốt, vị trí chiến lược mean ~ vị trí trung bình normal ~ vị trí bình thường original ~ vị trí gốc, vị trí ban đầu perspective ~ vị trí phối cảnh planimetric ~ vị trí mặt bằng preferred ~ vị trí ưu việt, vị trí được chọn reference ~ vị trí chuẩn relative ~ vị trí tương đối sloping ~ vị trí xiên space ~ toạ độ không gian stellar ~ vị trí của sao torsionless ~ vị trí không xoắn true ~ vị trí thực vortex ~ vị trí xoáy zero ~ vị trí khởi đầu, vị trí gốc, vị trí số không