TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

vị trí số không

vị trí ~ of observation vị trí quan trắ c

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

vị trí chiến lược mean ~ vị trí trung bình normal ~ vị trí bình thường original ~ vị trí gốc

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

vị trí ban đầu perspective ~ vị trí phối cảnh planimetric ~ vị trí mặt bằng preferred ~ vị trí ưu việt

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

vị trí được chọn reference ~ vị trí chuẩn relative ~ vị trí tương đối sloping ~ vị trí xiên space ~ toạ độ không gian stellar ~ vị trí của sao torsionless ~ vị trí không xoắn true ~ vị trí thực vortex ~ vị trí xoáy zero ~ vị trí khởi đầu

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

vị trí gốc

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

vị trí số không

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

Anh

vị trí số không

position

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt
Chuyên ngành KT ô tô & xe máy (nnt)

Um den Verstellring in die Nulllage zu bringen (Bild 2) ist die Kupplung mit dem Kupplungsspanner zu entlasten.

Dùng dụng cụ ép để giảm sức căng cho ly hợp nhằm đặt vòng hiệu chỉnh đúng vào vị trí số không (Hình 2).

Wird nur die abgefahrene Kupplungsscheibe ersetzt, ist zu prüfen, ob sich der Verstellring (b) am Kupplungsdeckel in der Nulllage befindet.

Nếu chỉ thay thế đĩa ly hợp mòn, phải kiểm tra xem vòng hiệu chỉnh (b) có ở vị trí số không trên thân ly hợp hay không.

Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

position

vị trí ~ of observation vị trí quan trắ c, ch ỗ quan sát accurate ~ vị trí chính xác adjusted ~s tọa độ đã bình sai angle ~ vị trí góc apparent ~ vị trí biểu kiến approximate ~ vị trí gần đúng astronomical ~ tọa độthiên văn corrected ~ tọa độ đã hiệu chỉnh dark ~ vị trí tối eccentric ~ vị trí lệch tâm extinction ~ vị trí tuyệt đối field ~ tọa độtrên thực địa geodetic ~ tọa độtrắc địa geographic ~ tọa độ địa lý geological ~ tọa độ địa chất graphycal ~ vị trí xác định bằng đồ thị heliographic ~vị trí (ghi) mặt trời horizontal ~ vị trí nằm ngang key ~ vị trí then chốt, vị trí chiến lược mean ~ vị trí trung bình normal ~ vị trí bình thường original ~ vị trí gốc, vị trí ban đầu perspective ~ vị trí phối cảnh planimetric ~ vị trí mặt bằng preferred ~ vị trí ưu việt, vị trí được chọn reference ~ vị trí chuẩn relative ~ vị trí tương đối sloping ~ vị trí xiên space ~ toạ độ không gian stellar ~ vị trí của sao torsionless ~ vị trí không xoắn true ~ vị trí thực vortex ~ vị trí xoáy zero ~ vị trí khởi đầu, vị trí gốc, vị trí số không