TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

vị trí trung tâm

vị trí trung tâm

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

vị trí giữa

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Anh

vị trí trung tâm

central site

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

centricity

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

central location

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 central location

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 central site

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Đức

vị trí trung tâm

Mittellage

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Chuyên ngành chất dẻo (nnt)

Durch die Öffnung in der Mitte wird beispielsweise das zu ummantelnde Halbzeug (Rohr) geführt.

Bán thành phẩm cầnbọc (thí dụ ống) được dẫn qua một lỗ nằmtại vị trí trung tâm.

Chuyên ngành KT ô tô & xe máy (nnt)

Kurze Brennwege durch zentrale Lage von Zündkerze und Einspritzventil bzw. Injektor.

Quãng đường cháy ngắn do vị trí trung tâm của bugi và kim phun.

Dadurch wird die Schaltmuffe mittig auf dem Synchronkörper gehalten.

Nhờ vậy, ống trượt gài số được giữ ở vị trí trung tâm trên thân đồng tốc.

In Neutralstellung wird die Schaltgabel von der Arretierung in Mittelstellung gehalten.

Ở vị trí trung gian, càng gài số được giữ lại nhờ chốt chặn ở vị trí trung tâm.

Mittelstellung des Lenkrades ermitteln durch vollen Rechts- und Linkseinschlag der Räder.

Xác định vị trí trung tâm của vành tay lái thông qua việc đánh hết tay lái sang bên phải và bên trái.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Mittellage /die/

vị trí trung tâm; vị trí giữa;

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

central location

vị trí trung tâm

central site

vị trí trung tâm

 central location, central site /toán & tin/

vị trí trung tâm

Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

centricity

vị trí trung tâm

Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

central site

vị trí trung tâm