Kesselmantel /m/TH_LỰC/
[EN] boiler jacket, boiler jacketing, boiler shell
[VI] vỏ nồi hơi
Kesselummantelung /f/KT_LẠNH/
[EN] jacket
[VI] vỏ nồi hơi
Kesselummantelung /f/TH_LỰC/
[EN] boiler jacketing
[VI] vỏ nồi hơi
Kessel Verkleidung /f/KT_LẠNH/
[EN] jacket, TH_LỰC boiler jacket, boiler lagging
[VI] vỏ (cách nhiệt) nồi hơi