TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

vỏ bọc kim

vỏ bọc kim

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Anh

vỏ bọc kim

armor

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

armour

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Đức

vỏ bọc kim

Bewehrung

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Chuyên ngành KT ô tô & xe máy (nnt)

Das Sensorelement ist wegen aggressiver Abgasbestandteile mit einer Schutzschicht überzogen und in einem Metallgehäuse verbaut.

Phần tử cảm biến được phủ một lớp bảo vệ để chống những thành phần ăn mòn trong khí thải và được đặt trong một vỏ bọc kim loại.

Metallische Überzüge. Sie bilden nur einen dauerhaften Korrosionsschutz, wenn sie porenfrei, wasserunlöslich und gasundurchlässig sind.

Lớp vỏ bọc kim loại chỉ bảo vệ chống ăn mòn lâu dài nếu nó không có lỗ hở (không xốp), không hòa tan trong nước và không để cho không khí xuyên qua.

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Bewehrung /f/KT_ĐIỆN/

[EN] armor (Mỹ), armour (Anh)

[VI] vỏ bọc kim