Việt
vỗ tay mời ai cùng nhảy với mình
Đức
abklatschen
ich habe das Mädchen abgeklatscht
tôi vừa vỗ tay mời cô gái cùng nhảy.
abklatschen /(sw. V.; hat)/
vỗ tay mời ai cùng nhảy với mình;
tôi vừa vỗ tay mời cô gái cùng nhảy. : ich habe das Mädchen abgeklatscht