Việt
vỗ tay ra hiệu dừng lại
Đức
abklatschen
der Regisseur musste mehrmals abklatschen
đạo diễn phải vỗ tay nhiều lần bảo dừng lại.
abklatschen /(sw. V.; hat)/
(Theater, Film u Ä ) vỗ tay ra hiệu (ai) dừng lại;
đạo diễn phải vỗ tay nhiều lần bảo dừng lại. : der Regisseur musste mehrmals abklatschen