TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

với những lời giải thích của mình

với những lời giải thích của mình

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

ông ấy đã khiển cho những lời vu khống không còn có cơ sở nữa

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Đức

với những lời giải thích của mình

Bodenentziehen

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

den Boden unter den Füßen verlieren

mất phương tiện sinh sông, bị lâm vào cảnh khốn cùng

am Boden zerstört [sein] (ugs.)

hoàn toàn kiệt sức.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Bodenentziehen /làm mất cơ sở (của việc gì); mit seinen Erklärungen entzog er den Verleumdungen den Boden/

với những lời giải thích của mình; ông ấy đã khiển cho những lời vu khống không còn có cơ sở nữa;

mất phương tiện sinh sông, bị lâm vào cảnh khốn cùng : den Boden unter den Füßen verlieren hoàn toàn kiệt sức. : am Boden zerstört [sein] (ugs.)