Việt
với sự giúp đã của một số người
Đức
mithilfe
mithilfe /(Adv. dùng kèm với giới từ “von”) 1. với sự giúp đỡ, với sự hỗ trợ; mithilfe von bestimmten Leuten/
với sự giúp đã của một số người;