TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

mithilfe

giúp đô

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

ủng hộ

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

chi viện

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

viện trỢ

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

với sự giúp đỡ của bạn bè

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

bằng cách sử dụng

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

bằng cách vận dụng

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

với sự giúp đã của một số người

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

bằng cách áp dụng

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

do đó

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

bởi vậy

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

cho nên

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

vì vậy

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

vì thế

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Anh

mithilfe

assistance

 
Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh

Đức

mithilfe

Mithilfe

 
Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Chuyên ngành CN Sinh Học (nnt)

die Energieübertragung mithilfe der Biomoleküle ATP und ADP,

vận chuyển năng lượng với sự hỗ trợ ATP và ADP (adenosine diphosphate)

Chuyên ngành chất dẻo (nnt)

 Winkelprüfung mithilfe von anzeigenden Messgeräten

 Kiểm tra góc bằng thiết bị đo có hiển thị

Chuyên ngành KT ô tô & xe máy (nnt)

Auftragsabwicklung mithilfe der Datenverarbeitung

Xử lý dữ liệu để hỗ trợ việc thực hiện các đơn hàng

Mithilfe einer Brückenschaltung werden Wider­ standsmessungen durchgeführt.

Trị số của một điện trở bất kỳ có thể được đo bằng mạch cầu.

Die Reflektorflächen werden mithilfe der Freiflächentechnologie ausgelegt.

Mặt phản chiếu được thiết kế theo công nghệ chế tạo bề mặt tự do.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

mithilfe geeigneter Methoden

bằng cách áp dụng các phương pháp thích hợp.

mithilfe von Wasserstoff

bằng cách dùng khí hydrô.

er ist volljährig, mithin für sein Tun selbst verantwortlich

anh ta đã đủ tuổi trưởng thành, bởi vậy anh ta phải tự chịu trách nhiệm cho hành động của mình.

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

unter Mithilfe

vói sự giúp đô của ai.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

mithilfe /(auch: mit Hilfe) (Präp. mit Gen.) 1. với sự giúp đỡ, với sự hỗ trợ; mithilfe ihrer Freunde/

với sự giúp đỡ của bạn bè;

mithilfe /(auch: mit Hilfe) (Präp. mit Gen.) 1. với sự giúp đỡ, với sự hỗ trợ; mithilfe ihrer Freunde/

bằng cách sử dụng; bằng cách vận dụng;

mithilfe geeigneter Methoden : bằng cách áp dụng các phương pháp thích hợp.

mithilfe /(Adv. dùng kèm với giới từ “von”) 1. với sự giúp đỡ, với sự hỗ trợ; mithilfe von bestimmten Leuten/

với sự giúp đã của một số người;

mithilfe /(Adv. dùng kèm với giới từ “von”) 1. với sự giúp đỡ, với sự hỗ trợ; mithilfe von bestimmten Leuten/

bằng cách sử dụng; bằng cách vận dụng; bằng cách áp dụng;

mithilfe von Wasserstoff : bằng cách dùng khí hydrô.

Mithilfe /die; - (o. PL)/

do đó; bởi vậy; cho nên; vì vậy; vì thế;

er ist volljährig, mithin für sein Tun selbst verantwortlich : anh ta đã đủ tuổi trưởng thành, bởi vậy anh ta phải tự chịu trách nhiệm cho hành động của mình.

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Mithilfe /f =, -n/

sự] giúp đô, ủng hộ, chi viện, viện trỢ; unter Mithilfe vói sự giúp đô của ai.

Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh

Mithilfe

assistance