Việt
vớt lên từ đáy biển
tìm cái gì dưới nước
Đức
fisehen
etw. aus etw. fischen
vớt cái gì từ chỗ nào.
fisehen /(sw. V.; hat)/
vớt lên từ đáy biển; tìm (mò) cái gì dưới nước;
vớt cái gì từ chỗ nào. : etw. aus etw. fischen