Việt
vỡ giọng
vỡ tiéng
vỡ tiếng
Đức
Stimmbruch
uberschnappen
uberschnappen /(sw. V.)/
(ist) (ugs ) vỡ tiếng; vỡ giọng;
Stimmbruch /m -(e)s/
sự] vỡ giọng, vỡ tiéng; er ist im - anh ắy dang vỡ giọng.