uberschnappen /(sw. V.)/
(ist) (ugs ) gàn dở;
điên rồ;
hóa khùng;
du bist wohl übergeschnappt? : mày điên rồi à?
uberschnappen /(sw. V.)/
(ist) (ugs ) vỡ tiếng;
vỡ giọng;
uberschnappen /(sw. V.)/
(ist/hat) bị hóc;
tắc;
mắc kẹt;
der Riegel ist/hat überge schnappt : chốt cửa bị kẹt rồi.