TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

uberschnappen

gàn dở

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

điên rồ

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

hóa khùng

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

vỡ tiếng

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

vỡ giọng

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

bị hóc

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

tắc

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

mắc kẹt

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
überschnappen

s

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

rẽ vào

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

tạt vào

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

ghé vào

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

gàn dỏ

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

điên rồ.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Đức

uberschnappen

uberschnappen

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
überschnappen

überschnappen

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

du bist wohl übergeschnappt?

mày điên rồi à?

der Riegel ist/hat überge schnappt

chốt cửa bị kẹt rồi.

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

überschnappen /vi (/

1. rẽ vào, tạt vào, ghé vào; [bị] hóc, kẹt, tắc, mắc kẹt (về khóa); buột miệng, lâ mồm; 2. gàn dỏ, điên rồ.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

uberschnappen /(sw. V.)/

(ist) (ugs ) gàn dở; điên rồ; hóa khùng;

du bist wohl übergeschnappt? : mày điên rồi à?

uberschnappen /(sw. V.)/

(ist) (ugs ) vỡ tiếng; vỡ giọng;

uberschnappen /(sw. V.)/

(ist/hat) bị hóc; tắc; mắc kẹt;

der Riegel ist/hat überge schnappt : chốt cửa bị kẹt rồi.