TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

vụ gặt

mùa gặt

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

vụ gặt

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

sự gặt

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

chéo

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

chéo cánh sẻ.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

vụ thu hoạch ngũ cóc

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

năng suất thu hoạch ngũ cóc

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

sản lượng thu hoạch ngũ cốc

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

vụ thu hoạch ngũ cốc

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Đức

vụ gặt

Kömergewinnung

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Mähen

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

-bauerernte

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Getreideernte

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

gesonderte -bauer ernte

sự thu hoạch ngũ cóc riêng; -

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Getreideernte /die/

mùa gặt; vụ gặt; vụ thu hoạch ngũ cốc;

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Kömergewinnung /f =, -en/

mùa gặt, vụ gặt; -

Mähen /n -s/

1. vụ gặt, sự gặt; 2. (quân sự) [sự bắn] chéo, chéo cánh sẻ.

-bauerernte /f =, -n/

1. mùa gặt, vụ gặt, vụ thu hoạch ngũ cóc; 2. năng suất thu hoạch ngũ cóc, sản lượng thu hoạch ngũ cốc; gesonderte -bauer ernte sự thu hoạch ngũ cóc riêng; -