Việt
vụ mùa
vụ thu hoạch
vụ mùa màng
thu hoạch
gặt hái
gặt.
Anh
harvest season
Đức
Fühjahrsernte
Emte
Emte /f =, -n/
1. vụ mùa, vụ thu hoạch, vụ mùa màng, thu hoạch; 2. [sự, vụ] thu hoạch, gặt hái, gặt.
harvest season /xây dựng/
Fühjahrsernte f.