TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

gặt

gặt

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển tiếng việt
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

gặt hái

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

thu hoạch

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

vụ gặt.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

đập lúa mì.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

cắt

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

gặt hái.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

thu hoạch mùa màng

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

hưổng thụ

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

hưỏng.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

hái

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

hưỏng thụ

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

hưđng

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

kiếm

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

giành được

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

gâyđược

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

đáng

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

xủng đáng được

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

lớp

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

sự thay đối

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

ca kíp

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

độ dốc

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

khuyết tật /thay đổi

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

di chuyển

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt
gặt hái

vụ mùa

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

vụ thu hoạch

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

vụ mùa màng

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

thu hoạch

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

gặt hái

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

gặt.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Anh

gặt

 mow

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

shift

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

Đức

gặt

ernten

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

schneiden

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

Komemte

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Mähdrusch

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

mähen I

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

einemten

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

emten

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
gặt hái

Emte

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Chuyên ngành KT ô tô & xe máy (nnt)

Aktives Zuhören ermuntert den Gesprächspartner weiterzureden und man gewinnt Aufmerksamkeit und Sympathie.

Nghe chủ động còn khích lệ khách hàng tiếp tục nói và gặt hái được sự quan tâm và thiện cảm.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Getreide ernten

thu hoạch ngũ cốc

der Künstler erntete großen Beifall

nghệ sĩ nhận được sự hoan nghênh nồng nhiệt.

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

dieFrüchte seiner Arbeit emten

hưđng thụ kếtqủa lao động của mình.

Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

shift

lớp; sự thay đối (tốc độ); ca kíp; độ dốc (khuôn); khuyết tật (đúc)/thay đổi; di chuyển; gặt (đai, ly hợp)

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

ernten /(sw. V.; hat)/

gặt; gặt hái; thu hoạch;

thu hoạch ngũ cốc : Getreide ernten nghệ sĩ nhận được sự hoan nghênh nồng nhiệt. : der Künstler erntete großen Beifall

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Komemte /f =, -n/

sự] gặt, vụ gặt.

Mähdrusch /m-es, -e/

sự] gặt, đập lúa mì.

mähen I /vt/

cắt, gặt, gặt hái.

einemten /vt/

1. thu hoạch mùa màng, gặt, gặt hái; 2. (nghĩa bóng) hưổng thụ, hưỏng.

emten /vt/

1. gặt, hái, gặt hái, thu hoạch; 2.hưỏng thụ, hưđng, kiếm, giành được, gâyđược, đáng, xủng đáng được; Lorbeeren emten an hưởng những thành tích cũ; dieFrüchte seiner Arbeit emten hưđng thụ kếtqủa lao động của mình.

Emte /f =, -n/

1. vụ mùa, vụ thu hoạch, vụ mùa màng, thu hoạch; 2. [sự, vụ] thu hoạch, gặt hái, gặt.

Từ điển tiếng việt

gặt

- đg. Cắt lúa chín để thu hoạch. Mùa gặt. Cánh đồng đã gặt xong. Gieo gió gặt bão*.

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 mow /xây dựng/

gặt

Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

gặt

(Kom) schneiden vt, ernten vi; mùa gặt Ernte f, Erntezeit f; máy gặt Mähdrescher m; thợ gặt Schnitter m