Komemte /f =, -n/
sự] gặt, vụ gặt.
Mähdrusch /m-es, -e/
sự] gặt, đập lúa mì.
mähen I /vt/
cắt, gặt, gặt hái.
einemten /vt/
1. thu hoạch mùa màng, gặt, gặt hái; 2. (nghĩa bóng) hưổng thụ, hưỏng.
emten /vt/
1. gặt, hái, gặt hái, thu hoạch; 2.hưỏng thụ, hưđng, kiếm, giành được, gâyđược, đáng, xủng đáng được; Lorbeeren emten an hưởng những thành tích cũ; dieFrüchte seiner Arbeit emten hưđng thụ kếtqủa lao động của mình.
Emte /f =, -n/
1. vụ mùa, vụ thu hoạch, vụ mùa màng, thu hoạch; 2. [sự, vụ] thu hoạch, gặt hái, gặt.