Việt
vụn bánh mì
vụn bánh ngọt rơi vãi
mẩu vụn
mảnh vụn
Đức
Krume
er hat den. großen Kuchen bis auf die letzte Krume aufgegessen
anh ta đã ăn hết cả ổ bánh ngọt lớn rồi.
Krume /['kru:ma], die; -, -n/
vụn bánh mì; vụn bánh ngọt rơi vãi; mẩu vụn; mảnh vụn;
anh ta đã ăn hết cả ổ bánh ngọt lớn rồi. : er hat den. großen Kuchen bis auf die letzte Krume aufgegessen