Việt
vừa chụp kịp
vừa nắm được
vừa chộp được
Đức
erwisehen
ich habe sie am Ärmel erwischt
tôi vừa kịp túm lấy tay áo của cô ta.
erwisehen /(sw. V.; hat) (ugs.)/
vừa chụp kịp; vừa nắm được; vừa chộp được;
tôi vừa kịp túm lấy tay áo của cô ta. : ich habe sie am Ärmel erwischt