Việt
van mở
Anh
opening valve
inlet valve
mouse trap
trip valve
Đức
Öffnungsventil
Auf/Zu-Ventil
Van mở/đóng
Armatur (voll geöffnet)
Van (mở hoàn toàn)
Ω-Werte bei voller Öffnung
Trị số Ω khi van mở 100%
Halb geöffnete Hähne: Ω 19 bis 30.
Van mở nửa phần: ζ ≈ 19 đến 30
Ventilkörper (geöffnet)
Thân van (mở)
inlet valve, mouse trap, trip valve
Một thiết bị bao gồm van lắp quay vào trong nối với một đáy mở.
A device that consists of an inward-facing valve attached to an open bottom; used to retrieve inaccessible objects.
[VI] van mở
[EN] opening valve