TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

van mở

van mở

 
Thuật ngữ - CHEMIE-TECHNIK - Đức Việt Anh (nnt)
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Anh

van mở

opening valve

 
Thuật ngữ - CHEMIE-TECHNIK - Đức Việt Anh (nnt)

 inlet valve

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 mouse trap

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 trip valve

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Đức

van mở

Öffnungsventil

 
Thuật ngữ - CHEMIE-TECHNIK - Đức Việt Anh (nnt)
Chuyên ngành CN Hóa (nnt)

Auf/Zu-Ventil

Van mở/đóng

Armatur (voll geöffnet)

Van (mở hoàn toàn)

Ω-Werte bei voller Öffnung

Trị số Ω khi van mở 100%

Halb geöffnete Hähne: Ω  19 bis 30.

Van mở nửa phần: ζ ≈ 19 đến 30

Chuyên ngành chất dẻo (nnt)

Ventilkörper (geöffnet)

Thân van (mở)

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 inlet valve, mouse trap, trip valve

van mở

Một thiết bị bao gồm van lắp quay vào trong nối với một đáy mở.

A device that consists of an inward-facing valve attached to an open bottom; used to retrieve inaccessible objects.

Thuật ngữ - CHEMIE-TECHNIK - Đức Việt Anh (nnt)

Öffnungsventil

[VI] van mở

[EN] opening valve