Việt
van phụ
van secvỗ
phần trục dẩn hướng
thử nghiệm
Anh
auxiliary valve
easing valve
pilot
branch valve
Absperrarmatur
Van (phụ kiện) chặn
Absperrarmaturen
Các van (phụ kiện) chặn
Armatur mit stetigem Stellverhalten
Van (phụ kiện) với đặc tính điều chỉnh liên tục
Absperrarmatur mit Sicherheitsfunktion (z.B. Sicherheitsventil).
Van (phụ kiện) chặn với chức năng an toàn (t.d. van an toàn).
Be- und Entlüftungs- armatur, Überdruck- bzw. Unterdrucksicherung
Van (phụ kiện) thông và xả khí, bảo vệ áp dư hay áp thấp
branch valve /xây dựng/
van phụ; van secvỗ; phần trục dẩn hướng; thử nghiệm