Việt
van trên
van treo
xupap trên
Anh
overhead valve
upper valve
OHV
Đức
obengesteuertes Ventil
hängendes Ventil
obengesteuertes Ventil /nt/ÔTÔ/
[EN] OHV, overhead valve
[VI] van (đặt) trên, van treo
hängendes Ventil /nt/ÔTÔ/
[VI] van treo, van trên, xupap trên
overhead valve /ô tô/
upper valve /ô tô/
van trên (của bơm pittong đáy giếng)
upper valve /hóa học & vật liệu/