obengesteuertes Ventil /nt/ÔTÔ/
[EN] OHV, overhead valve
[VI] van (đặt) trên, van treo
hängendes Ventil /nt/ÔTÔ/
[EN] OHV, overhead valve
[VI] van treo, van trên, xupap trên
hängendes Ventil /nt/TH_LỰC/
[EN] drop valve
[VI] van treo, van hình ống, van rơi (máy hơi nước)
Hängeventil /nt/TH_LỰC/
[EN] drop valve
[VI] van treo, van hình ống, van rơi (máy hơi nước)