TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

vang qua

vang qua

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

vọng qua

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Đức

vang qua

durch

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

schallen

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Truyện Những giấc mơ của Einstein (Đức-Việt)

Durch die Straßen und Gassen der Städte perlt das Lachen, von Kindern.

Tiếng cười trẻ thơ vẫn giòn vang qua các ngả đường thành phố.

Truyện Những giấc mơ của Einstein (Anh-Việt)

The streets and alleyways of towns sparkle with the laughter of children.

Tiếng cười trẻ thơ vẫn giòn vang qua các ngả đường thành phố.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

der Lärm schallt durch die Wand durch

tiếng ồn vang vọng qua bức tường. 2

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

durch,schallen /(sw. u. st V.; schallte durch, hat durchgeschallt)/

vang qua; vọng qua;

tiếng ồn vang vọng qua bức tường. 2 : der Lärm schallt durch die Wand durch