Việt
vazơlin vàng
mỡ khoáng
vazơlin
Anh
petrolatum
petroleum jelly
Đức
Petrolat
Petrolatum
Petrolat /nt/HOÁ/
[EN] petrolatum, petroleum jelly
[VI] vazơlin vàng, mỡ khoáng, vazơlin
Petrolatum /nt/HOÁ/
petrolatum /hóa học & vật liệu/
petroleum jelly /hóa học & vật liệu/
petrolatum, petroleum jelly /hóa học & vật liệu/